--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban trưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban trưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban trưa
Your browser does not support the audio element.
+
Midday, noon, at noon
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
ban trưa
:
Midday, noon, at noon
+
chết
:
Dead, to diebáo chết để da, người ta chết để tiếnga panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a namechết bệnhto die of a diseasechết đóito die of hunger, to starve to deathchết vì bị thương nặngto die from a serious woundxác chếta dead body, a corpsebừa cho chết cỏto rake weeds and make them die, to rake weeds deadquang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi côngthe sight of a dead town during a general strike
+
ngục tù
:
Prison
+
nội trú
:
resident in, stay-in
+
cào cào
:
Locust